BẢNG ĐỊNH MỨC XÂY DỰNG NHÀ Ở RIÊNG LẺ
Công ty chúng tôi miễn phí tư vấn thiết kế và xin phép xây dựng | ||||||
ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ & NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN NĂM 2022 => 2023 | ||||||
1 | PHẦN THÔ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | Nhà phố 1 mặt tiền | Giá 3,400,000 => 3,700,000vnđ/1m2 | |||
Nhà phố 2 mặt tiền | Giá 3,600,000 => 3,800,000vnđ/1m2 | |||||
2 | PHẦN HOÀN THIỆN | Lập dự toán báo giá chi tiếc khi khách hàng yêu cầu hoặc tính m2 | ||||
3 | PHẦN THÔ NHÂN CÔNG HOÀN THIỆN | Biệt thự 1 mặt tiền | Giá 3,700.000 => 3,900.000 vnđ/1m2 | |||
Biệt thự 2 mặt tiền | Giá 3,800.000 => 4,200.000 vnđ/1m2 | |||||
Biệt thự 3 mặt tiền | Giá 3,900.000 => 4,300.000 vnđ/1m2 | |||||
Biệt thự cổ điển | Giá 4,000.000 => 4,500.000 vnđ/1m2 | |||||
Biệt thự hiện đại | Giá 4,000.000 => 4,500.000 vnđ/1m2 | |||||
4 | PHẦN HOÀN THIỆN | Lập dự toán báo giá chi tiết khi khách hàng yêu cầu hoặc tính m2 | ||||
ĐƠN GIÁ PHẦN THÔ & VẬT TƯ HOÀN THIỆN | ||||||
TRỌN GÓI | GÓI TIẾT KIỆM | GÓI TRUNG BÌNH | GÓI KHÁ | GÓI CAO CẤP | GHI CHÚ | |
4,400.000 VNĐ | 5,000,000 VNĐ | 5,800.000 VNĐ | 6.500.000 VNĐ | |||
A | VẬT TƯ PHẦN THÔ NĂM 2023 | |||||
1 | Đá 1*2 + đá 4*6 | Quận 9 | Đồng nai | hóa an | hóa an | PHẦN THÔ |
2 | Cát bê tông | Hạt trung | Hạt trung | Hạt lớn | Hạt lớn | |
3 | Cát xây | Hạt nhỏ | Hạt trung | Hạt lớn | Hạt lớn | |
4 | Cát tô | Hạt nhỏ | Hạt trung | Hạt lớn | Hạt lớn | |
5 | Bê Tông | Trộn tại chổ | Trộn tại chổ | Trộn tại chổ hoặc Bê tông tươi | Trộn tại chổ hoặc Bê tông tươi | |
6 | Xi măng | sài gòn | Hà tiên | HolCim hoặc Hà tiên | HolCim hoặc Hà tiên | |
7 | Thép | miền nam | Pomina | Việt Nhật hoặc Pomina | Việt Nhật hoặc Pomina | |
8 | Gạch xây 8*8*18 | Bình Dương | Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | |
9 | Mác bê tông | 250 | 250 | 250 | 250 | |
10 | Giây cấp điện chiếu sáng | Cáp cadivi | Cáp cadivi | Cáp cadivi | Cáp cadivi | |
11 | Giây cáp tivi | Cáp | Cáp Sino | Cáp nano (panasonic) | Cáp nano (panasonic) | |
12 | Giây cáp mạng | Cáp | Cáp Sino | Cáp nano (panasonic) | Cáp nano (panasonic) | |
13 | Đế âm tường | thường | thường | chống cháy | chống cháy | |
14 | Ống luồng giây điện ở khu vực tường | ruột gà | ruột gà | nano (panasonic) | nano (panasonic) | |
15 | Ống luồng giây điện ở sàn bê tông | ruột gà | ruột gà | PVC | PVC | |
16 | Đường ống nước nóng âm tường | Không có | ruột gà | PPR | PPR | |
17 | Đường ống cấp thoát nước | minh xuân | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | |
B | VẬT TƯ HOÀN THIỆN NĂM 2023 | |||||
1 | Tủ điện âm tường | Sino | Sino | Sino | Sino | P.TRANG TRÍ |
2 | Trần thạch cao | xương toàn châu + tấm Gyproc | xương toàn châu + tấm Gyproc | xương vĩ tường + tấm chống ẩm | xương vĩ tường + tấm chống ẩm | |
3 | Matic | việt mỹ | việt mỹ | JOTON | JOTON | PHẦN SƠN NƯỚC SƠN DẦU |
4 | Sơn nội thất | NERO | NERO | JOTON | dulux | |
5 | Sơn ngoại thất | NERO | NERO | JOTON | dulux | |
6 | Sơn lót ngoài | NERO | NERO | JOTON | JOTON | |
7 | Sơn dầu | NERO | NERO | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | |
8 | Gạch | P.ỐP LÁT GẠCH | ||||
9 | Gạch nền | 80,000 đ/1m2 | 180,000 đ/1m2 | 250,000 đ/1m2 | 500,000 đ/1m2 | |
10 | Gạch len tường | gạch cắt cùng loại nền cao 10cm>12cm | gạch cắt cùng loại nền cao 10cm>12cm | gạch cắt cùng loại nền cao 10cm>12cm | gạch cắt cùng loại nền cao 10cm>12cm | |
11 | Gạch nền vệ sinh và ban công | 70,000 đ/1m2 | 150,000 đ/1m2 | 220,000 đ/1m2 | 300,000 đ/1m2 | |
12 | Gạch tường vệ sinh | 70,000 đ/1m2 | 150,000 đ/1m2 | 220,000 đ/1m2 | 300,000 đ/1m2 | |
13 | Gạch ốp tường bếp | 70,000 đ/1m2 | 200,000 đ/1m2 | không | không | |
14 | Kính cường lực bếp | không | không | theo thời giá | theo thời giá | |
15 | Đá cầu thang | trắng bình định 600,000/1m2 | đen capuchia 850,000 1/m2 | kim sa trung 1,250,000 1m2 | kim sa trung 1,250,000 1m2 | P.CẦU THANG |
16 | Tay vịn cầu thang | sắt | gỗ | cămxe | cămxe | |
17 | Trụ đề ba cầu thang | trụ sắt | gỗ | cămxe | cămxe | |
18 | Lan can cầu thang | lan can sắt | kính cường lực | kính cường lực | kính cường lực | |
19 | Ô lấy sáng và ô giếng trời | khung sắt 13*13 tấm lợp polycarbonate | khung sắt 13*13 tấm lợp polycarbonate | khung sắt 40*40 kính cường lực | khung sắt 40*40 kính cường lực | |
20 | Tủ bếp trên | nhôm trắng sữa | nhôm giả gỗ | cămxe | cămxe | P.BẾP VÀ TỦ BẾP |
21 | Tủ bếp dưới | khung sắt 40*40 ốp nhôm | khung sắt 40*40 ốp gổ MDF | cămxe | cămxe | |
22 | Đá bàn bếp | đá trắng bình định | đá đen campuchia | đá đen kim sa trung | marble 1,450,000/1m2 | |
23 | Chậu rửa chén | 600,000/1 bộ | INAX 1,500,000/1 bộ | INAX 1,800,000/1 bộ | INAX 2,500,000/1 bộ | |
24 | Vòi rửa nước lạnh | 200,000/1 bộ | 1,400,000/1 bộ | 1,800,000/1 bộ | 2,200,000/1 bộ | |
25 | Giá đựng chén | 600,000 /1 bộ | 900,000 /1 bộ | 900,000 /1 bộ | 900,000 /1 bộ | |
26 | Cửa cổng | sắt hộp khung 30*60 1,200,000/1m2 | sắt hộp khung 40*80 tráng kẻm 1,200,000/1m2 | sắt hộp khung 40*80 tráng kẻm 1,500,000/1m2 | sắt hộp khung 40*80 tráng kẻm 1,800,000/1m2 | P.VẬT TƯ CỬA |
27 | Cửa chính lầu trệt 1 bộ | nhôm trắng sữa- kính 900,000/1m2 | sắt hộp khung 40*80 tráng kẻm+kính cường lực 10 ly 1,200,000/1m2 | cửa nhôm xingfa việt nam kính cường lực | cửa gổ căm xe | |
28 | Cửa đi ban công và cửa sổ | nhôm trắng sữa- kính 900,000/1m2 | sắt hộp khung 40*80 tráng kẻm+kính cường lực 10 ly 1,200,000/1m2 | cửa nhôm xingfa việt nam kính cường lực | cửa nhôm xingfa ,kính cường lực 8 ly | |
29 | Khung bảo vệ cửa sổ | sắt hộp 1.5*1.5 | sắt hộp 1.5*1.5 | sắt hộp 1.3*26 | sắt hộp 1.3*26 | |
30 | Cửa phòng ngủ | nhôm hệ 700+ kính 950,000/1m2 | mdf kháng ẩm | cửa nhôm xingfa việt nam kính cường lực | cửa gổ căm xe | |
31 | Cửa vệ sinh | nhôm hệ 700+ kính 950,000/1m2 | nhôm xám hệ 700+ kính 1,300,000/1m2 | cửa nhôm xingfa việt nam kính cường lực | cửa nhôm xingfa ,kính cường lực 8 ly | |
32 | Ổ khóa cửa phòng ngủ | 150,000/1 bộ | 350,000/1 bộ | 800,000/1 bộ | 1,000,000/1 bộ | |
33 | Ổ khóa cữa chính | 150,000/1 bộ | 350,000/1 bộ | 800,000/1 bộ | 1,000,000/1 bộ | |
34 | Lan can mặt tiền | sắt hộp 30*60+13*26 | sắt la 4cm uống | trụ inox 304 kính cường lực 10 ly | trụ inox 304 kính cường lực 10 ly | |
35 | CB+ công tắc + ổ cắm | sino | sino | panasonic | panasonic | P.ĐIỆN VÀ ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
36 | Bóng đèn chiếu sáng p.khách +p. ngủ + vệ sinh | đèn tuýp led 1.2*1.2 | led âm trần 90,000/1 bóng | led âm trần 140,000/1 bóng | led âm trần 140,000/1 bóng | |
37 | Đèn trang trí phòng khách | led típ bán nguyệt | led 500,000/1 bóng | led 350,000/1 bóng | led 500,000/1 bóng | |
38 | Đèn ban công | led 150,000/1 bóng | led 300,000/1 bóng | led 350,000/1 bóng | led500,000/1 bóng | |
39 | Đèn cầu thang | led 200,000/1 bóng | led 300,000/1 bóng | led 350,000/1 bóng | led 500,000/1 bóng | |
40 | Bàn cầu | thiên thanh 1,200,000/1 bộ | thiên thanh nguyên khối 2,100,000/1 bộ | INAX 3,500,000/1 bộ | INAX 5,500,000/1 bộ | P.THIẾT BỊ VỆ SINH |
41 | Labo rửa mặt | đơn giá 550,000/1 bộ | đơn giá 800,000/1 bộ | đơn giá 2,200,000/1 bộ | đơn giá 3,000,000/ 1 bộ | |
42 | Vòi rửa nóng lạnh labo | đơn giá 500,000/1 bộ | đơn giá 800,000/1 bộ | đơn giá 1,900,000/1 bộ | đơn giá 2,900,000/ 1 bộ | |
43 | Vòi sen nóng lạnh | đơn giá 700,000/1 bộ | đơn giá 900,000/1 bộ | đơn giá 2,500,000/1 bộ | đơn giá 4,500,000/ 1 bộ | |
44 | Vòi xịt khu | đơn giá 70,000/1 bộ | đơn giá 100,000/1 bộ | đơn giá 200,000/1 bộ | đơn giá 150,000/ 1 bộ | |
45 | Gương nhà vệ sinh | đơn giá 500,000/1 bộ | đơn giá 800,000/1 bộ | đơn giá 1,700,000/1 bộ | đơn giá 1,100,000/ 1 bộ | |
46 | Vòi rửa nước lạnh ban công | đơn giá 60,000/1 bộ | đơn giá 70,000/1 bộ | đơn giá 120,000/1 bộ | đơn giá 120,000/ 1 bộ | |
47 | Móc khăn+ áo | đơn giá 200,000/1 bộ | đơn giá 200,000/1 bộ | đơn giá 200,000/1 bộ | đơn giá 200,000/ 1 bộ | |
48 | Hộp giấy đựng vệ sinh | đơn giá 100,000/1 bộ | đơn giá 100,000/1 bộ | đơn giá 100,000/1 bộ | đơn giá 100,000/ 1 bộ | |
49 | Phiểu thu sàn | đơn giá 70,000/1 bộ | đơn giá 70,000/1 bộ | đơn giá 140,000/1 bộ | đơn giá 140,000/1 bộ | |
50 | Máy bơn nước panosonic | đơn giá 1,200,000/1 bộ | đơn giá 1,200,000/1 bộ | đơn giá 2,200,000/1 bộ | đơn giá 1,200,000/1 bộ | |
51 | Bốn nước inox | đơn giá 4,500,000/1 bộ | đơn giá 4,500,000/1 bộ | đơn giá 4,500,000/1 bộ | đơn giá 4,500,000/1 bộ | |
52 | Chống thấm sân thượng + ban công + vệ sinh | SICA | SICA | SICA .CT11A | SICA .CT11A | |
53 | Máy nước nóng năng lượng mặt trời APOSUN | Máy nước nóng năng lượng mặt trời APOSUN | ||||
54 | TỶ LỆ CẤP PHỐI | |||||
55 | Bê tông lót M100 | |||||
56 | Bê tông sàn + móng + cột M250 | |||||
57 | Xây tô tường M75 | |||||
Chi phí thiết kế (VNĐ) = Đơn giá thiết kế (VNĐ) x Diện tích xây dựng (m2) | ||||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT | ||||||
Trân Trọng | ||||||
Đội ngũ Công ty Xây dựng A.KHOA |